Characters remaining: 500/500
Translation

mần tuồng

Academic
Friendly

Từ "mần tuồng" trong tiếng Việt một cách nói vui vẻ, hài hước, có nghĩa là "làm ra trò, làm màu", thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống không nghiêm túc, phần phô trương, đôi khi giả tạo. Cụm từ này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong những tình huống người nói muốn chỉ trích hoặc châm biếm ai đó hành vi không chân thật hoặc quá lố.

dụ sử dụng:
  1. Câu nói đùa:

    • "Mày mần tuồng hôm nay ăn mặc lố bịch vậy?" (Ý nói bạn ấy ăn mặc quá nổi bật hay kệch cỡm).
  2. Khi phê phán một hành động:

    • "Đừng mần tuồng nữa, hãy nói thẳng ra vấn đề đi!" (Có nghĩađừng nói vòng vo, hãy nói thẳng vào vấn đề).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "mần tuồng" có thể được dùng để chỉ những người làm việc không nghiêm túc hoặc chỉ làm để lấy tiếng không thật sự hiệu quả.
    • dụ: " ấy chỉ mần tuồng cho chứ không thực sự chăm sóc học sinh." (Có nghĩa ấy chỉ làm cho không thật sự quan tâm đến học sinh).
Các biến thể từ gần giống:
  • "Làm màu": Cũng có nghĩa tương tự, chỉ những hành động phô trương, không chân thật.
  • "Hát tuồng": Thường liên quan đến nghệ thuật cải lương, nhưng khi sử dụng trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa đùa cợt về việc diễn kịch, làm màu.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Diễn": Cũng có thể mang nghĩa làm màu, nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn.
  • "Phô trương": Tương tự, chỉ những hành động thể hiện công khai, phần khoa trương.
Chú ý:
  • "Mần tuồng" thường mang tính chất châm biếm, vậy khi sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người nghe để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  1. Hát tuồng (dùng để đùa).

Comments and discussion on the word "mần tuồng"